Có 2 kết quả:

似鳥恐龍 sì niǎo kǒng lóng ㄙˋ ㄋㄧㄠˇ ㄎㄨㄥˇ ㄌㄨㄥˊ似鸟恐龙 sì niǎo kǒng lóng ㄙˋ ㄋㄧㄠˇ ㄎㄨㄥˇ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ornithischian
(2) bird-like dinosaur

Từ điển Trung-Anh

(1) ornithischian
(2) bird-like dinosaur